|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trial run
danh từ
sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)
trial+run![](img/dict/02C013DD.png) | ['traiəl'rʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả.... của ai/cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the programme was given a trial run to gauge viewers' reactions | | chương trình đã được đem ra diễn thử để thăm dò phản ứng của khán giả |
|
|
|
|