|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tribunal
danh từ
toà án
rent tribunal
toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc the tribunal of public opinion toà án công luận
tribunal | [trai'bju:nl] |  | danh từ | |  | toà án | |  | rent tribunal | | toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc | |  | the tribunal of public opinion | | toà án công luận |
|
|
|
|