|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tribunal
danh từ
toà án
rent tribunal
toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc the tribunal of public opinion toà án công luận
tribunal![](img/dict/02C013DD.png) | [trai'bju:nl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | toà án | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rent tribunal | | toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tribunal of public opinion | | toà án công luận |
|
|
|
|