|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tricuspid
tricuspid | [trai'kʌspid] | | tính từ | | | có ba lá, có ba mảnh | | | tricuspid valve | | (giải phẫu) van ba lá (của tim) |
/trai'kʌspid/
tính từ có ba lá, có ba mảnh tricuspid valve (giải phẫu) van ba lá (của tim)
|
|
|
|