triviality
triviality | [,trivi'æləti] |  | danh từ | |  | tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng | |  | chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường | |  | waste time in trivialities | | mất thì giờ vào những chuyện tầm phào |
/,trivi'æliti/
danh từ
tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng
điều vô giá trị, điều tầm thường to write triviality viết những chuyện tầm thường
|
|