troll 
troll | [troul] |  | danh từ | |  | người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền Scandinavia) |  | danh từ | |  | khúc hát tiếp nhau | |  | mồi câu hình thìa (như) trolling-spoon | |  | ống dây cần câu nhấp |  | nội động từ | |  | hát (một cách thoải mái) | |  | (+ for something) câu nhấp (bằng cách kéo mồi trong nước và ở đằng sau một cái thuyền) | |  | trolling for pike | | câu nhấp cá chó |
/troul/
danh từ
quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy)
danh từ
khúc hát tiếp nhau
mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling-spoon)
ống dây cần câu nhấp
động từ
hát tiếp nhau
câu nhấp
|
|