|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
troublesome
troublesome![](img/dict/02C013DD.png) | ['trʌbəlsəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy, khó chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a troublesome child | | một đứa trẻ hay quấy rầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây rắc rối, phiền hà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a troublesome problem | | một vấn đề gây rắc rối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | how troublesome! | | phiền phức làm sao! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệt nhọc, khó nhọc, vất vả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a troublesome job | | một việc khó nhọc |
/'trʌblsəm/
tính từ
quấy rầy, khó chịu a troublesome child một đứa trẻ hay quấy rầy
rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi a troublesome problem một vấn đề rắc rối rầy rà how troublesome! phiền phức làm sao!
mệt nhọc, khó nhọc, vất vả a troublesome job một việc khó nhọc
|
|
Related search result for "troublesome"
|
|