trumpery
trumpery | ['trʌmpəri] |  | danh từ | |  | đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã | |  | vật tạp nhạp, vật vô giá trị | |  | lời nhảm nhí dại dột |  | tính từ | |  | chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài; vô dụng; không có giá trị | |  | trumpery jewels | | đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả | |  | (nghĩa bóng) chỉ đúng bề ngoài (lời nói...); rẻ tiền; bên ngoài hào nhoáng nhưng giả dối (người) | |  | trumpery argument | | lập luận chỉ đúng bề ngoài |
/'trʌmpəri/
danh từ
đồ mã, hàng mã
vật tạp nhạp, vật vô giá trị
lời nhảm nhí dại dột
tính từ
chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài trumpery jewels đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả
chỉ đúng bề ngoài trumpery argument lập luận chỉ đúng bề ngoài
|
|