|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truthlessness
truthlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['tru:θlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không đúng sự thực, tính dối trá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính gian dối, tính không thật thà |
/'tru:θlisnis/
danh từ
tính không đúng sự thực, tính dối trá
tính gian dối, tính không thật thà
|
|
|
|