|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tsarina
danh từ
tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng
nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng
tsarina | [zɑ:'ri:nə] | | Cách viết khác: | | tzarina |  | [zɑ:'ri:nə] |  | danh từ | |  | tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng | |  | nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng |
|
|
|
|