|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twiddle
twiddle![](img/dict/02C013DD.png) | ['twidl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ; sự quay tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét quay tròn, dấu quay tròn | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay, xoay xoay, vặn vặn, nghịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to twiddle with one's watch-chain | | nghịch cái dây đồng hồ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to twiddle one's thumbs | | ![](img/dict/633CF640.png) | quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không | | ![](img/dict/809C2811.png) | to twiddle one's thumbs | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi rồi, không chịu làm gì |
/'twidl/
danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
động từ
xoay xoay, vặn vặn, nghịch to twiddle with one's watch-chain nghịch cái dây đồng hồ !to twiddle one's thumbs
nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
ngồi rồi, không làm gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twiddle"
|
|