![](img/dict/02C013DD.png) | ['twailait] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lúc chạng vạng, lúc mờ sáng; lúc tranh tối tranh sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | farmers walking home at twilight |
| nhà nông trở về nhà lúc trời chạng vạng, lúc chiều hôm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kỳ thoái trào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the twilight of his career |
| thời kỳ thoái trào của bước đường công danh của ông ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his twilight years |
| những năm xế chiều của ông ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời kỳ xa xưa mông muội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the twilight of history |
| vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa |