|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unaggressive
unaggressive![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnə'gresiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tính chất xâm lược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tính chất công kích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có tính chất gây sự |
/'ʌnə'gresiv/
tính từ
không có tính chất xâm lược
không có tính chất công kích
không có tính chất gây sự
|
|
|
|