|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unanswerableness
unanswerableness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'ɑ:nsərəblnis] | | Cách viết khác: | | unanswerability | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn,ɑ:nsərə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại) |
/ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/
danh từ
tính không trả lời được, tính không cãi lại được
tính không bác được
|
|
|
|