unattractive
unattractive | [,ʌnə'træktiv] |  | tính từ | |  | ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên | |  | khó thương, khó ưa (tính tình...) |
/,ʌnə'træktiv/
tính từ
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên
khó thương, khó ưa (tính tình...)
|
|