|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unblinking
tính từ
không nhấp nháy, không chớp mắt
ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
unblinking![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'bliηkiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhấp nháy, không chớp mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối, |
|
|
|
|