|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbusinesslike
unbusinesslike![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'biznislaik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có hệ thống hoặc không biết cách làm ăn); luộm thuộm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Unbusinesslike methods, transactions, attitudes | | Những phương pháp, giao dịch, thái độ làm ăn luộm thuộm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's unbusinesslike to arrive late for meetings | | Đến họp muộn là không biết cách làm ăn |
/ʌn'biznislaik/
tính từ
không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm
|
|
|
|