![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'sə:tn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncertain success |
| sự thành công không chắc lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lady of uncertain age |
| một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the outcome is still uncertain |
| kết quả còn không chắc chắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ thay đổi, có thể thay đổi, không kiên định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncertain weather |
| thời tiết hay thay đổi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a man of uncertain temper |
| một người tính khí thất thường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đáng tin, không thể dựa vào được, không thể tin cậy được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uncertain companion |
| một người bạn không đáng tin cậy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngập ngừng, ướm thử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a uncertain voice |
| một giọng nói ngập ngừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in no uncertain terms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết |