|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchallengeable
unchallengeable![](img/dict/02C013DD.png) | [(')ʌn't∫ælin(d)ʒəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể tranh giành được, không thể đòi được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bàn cãi, không thể bắt bẻ |
/'ʌn'tʃælindʤəbl/
tính từ
không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)
không thể tranh giành được, không thể đòi được
|
|
|
|