|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncolored
uncolored![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kʌləd] | | Cách viết khác: | | uncoloured | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kʌləd] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như uncoloured |
không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)
không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì)
|
|
|
|