|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconscionableness
unconscionableness | [ʌn'kɔn∫nəblnis] | | danh từ | | | tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải | | | sự táng tận lương tâm |
/ʌn'kɔnʃnəblnis/
danh từ tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải sự táng tận lương tâm
|
|
|
|