Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undernourished




tính từ
thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường)



undernourished
[,ʌndə'nʌri∫t]
tính từ
thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được chăm nuôi đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường))



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.