Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersea




undersea
['ʌndəsi:]
tính từ
dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm
undersea exploration
thăm dò dưới mặt biển
phó từ
dưới nước
photographs taken undersea
ảnh chụp dưới nước


/'ʌndəsi:/

tính từ
dưới mặt biển

phó từ (underseas) /,ʌndə'si:z/
dưới mặt biển

Related search result for "undersea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.