undervalue
undervalue | [,ʌndə'vælju:] | | ngoại động từ | | | đánh giá thấp | | | don't undervalue Jim's contribution to the research | | đừng đánh giá thấp sự đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu | | | coi rẻ, coi thường, khinh thường |
đánh giá thấp
/'ʌndə'vælju:/
ngoại động từ đánh giá thấp coi rẻ, coi thường, khinh thường
|
|