|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisconcerted
undisconcerted![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,diskən'sə:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị đảo lộn (kế hoạch) |
/'ʌn,diskən'sə:tid/
tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
không bị đảo lộn (kế hoạch)
|
|
|
|