undiscriminating
undiscriminating | [,ʌndis'krimineitiη] |  | tính từ | |  | không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy xét, không sáng suốt | |  | bừa, ẩu | |  | không sai biệt (thuế) |
/'ʌndis'krimineitiɳ/
tính từ
không biết phân biệt, không biết suy xét
bừa, ẩu
|
|