|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisturbed
undisturbed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndis'tə:bd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yên tĩnh (cảnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị phá rối (giấc ngủ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị xáo lộn (giấy tờ) |
/'ʌndis'tə:bd/
tính từ
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
|
|
|
|