|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenfranchised
unenfranchised![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnin'frænt∫aizd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được giải phóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có quyền bầu cử (công dân) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) không được trả tự do (nô lệ) |
/'ʌnin'fræntʃaizd/
tính từ
không được giải phóng
không có quyền bầu cử (công dân)
|
|
|
|