|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unengaged
unengaged![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnin'geidʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không có hứa hẹn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rỗi; chưa ai giữ chỗ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa đính hôn, chưa hứa hôn |
/'ʌnin'geidʤd/
tính từ
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unengaged"
|
|