unengaged
unengaged | [,ʌnin'geidʒd] |  | tính từ | |  | không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không có hứa hẹn | |  | rỗi; chưa ai giữ chỗ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...) | |  | chưa đính hôn, chưa hứa hôn |
/'ʌnin'geidʤd/
tính từ
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
|
|