unenrolled
unenrolled | [,ʌnin'rould] |  | tính từ | |  | không được tuyển (quân) | |  | không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...) | |  | không được ghi vào (sổ sách toà án) |
/'ʌnin'rould/
tính từ
không được tuyển (quân)
không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
không được ghi vào (sổ sách toà án)
|
|