|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfortunately ![](images/dict/u/unfortunately.gif)
phó từ
( for sombody) một cách đáng tiếc, không may
unfortunately![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'fɔ:t∫ənitli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for somebody) một cách đáng tiếc, không may | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the notice is most unfortunately phrased | | thông cáo này được diễn đạt hoàn toàn bất như ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't come, unfortunately | | đáng tiếc là tôi không thể đến được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unfortunately for him, he was wrong | | chẳng may cho hắn là hắn sai |
|
|
|
|