Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungreased




ungreased
[ʌn'gri:sd]
tính từ
không bôi mỡ; không cho dầu (vào máy)


/'ʌn'gri:zd/

tính từ
không bôi mỡ; không cho dầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ungreased"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.