|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrudging
ungrudging![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'grʌʒiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn cưỡng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an ungrudging gift | | một món quà vui lòng cho | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ghen tức, không hằn học |
/'ʌn'grʌʤiɳ/
tính từ
vui lòng cho, cho không tiếc an ungrudging gift một món quà vui lòng cho
không ghen ghét, không hằn học
|
|
|
|