|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhealthfulness
unhealthfulness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'helθfulnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không lành mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không có lợi cho sức khoẻ, tính chất không làm tăng sức khoẻ, tính chất độc, tính chất hại cho sức khoẻ |
/'ʌn'helθfulnis/
danh từ
tính chất độc, tính chất có hại cho sức khoẻ
|
|
|
|