|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unidiomatic
unidiomatic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,idiə'mætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc thành ngữ; không có tính chất thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có nhiều thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc đặc ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unidiomatic English | | tiếng Anh không đúng như của người Anh nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có đặc tính rõ rệt |
/'ʌn,idiə'mætik/
tính từ
không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ unidiomatic English tiếng Anh không đúng như của người Anh nói
|
|
|
|