unity
unity![](img/dict/02C013DD.png) | ['ju:nəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the unity of the painting | | tính đồng nhất của bức tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thống nhất; cái thống nhất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | national unity | | sự thống nhất quốc gia | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) phần tử đơn vị, con số 1 |
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
/'ju:niti/
danh từ
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất the unity of the painting tính đồng nhất của bức tranh
sự thống nhất national unity sự thống nhất quốc gia
sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
(toán học) đơn vị
|
|