|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universalist
universalist | [,ju:ni'və:səlist] |  | danh từ | |  | phổ quát luận | |  | (triết học) người theo thuyết phổ biến | |  | (tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ |
/,ju:ni'və:səlist/
danh từ
(triết học) người theo thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ
|
|
|
|