|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlaboured
unlaboured![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'leibəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn) |
/'ʌn'leibəd/
tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
|
|
|
|