|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unleavened
unleavened | [ʌn'levnd] | | tính từ | | | không trau chuốt | | | không có men (bánh mì) | | | unleavened bread | | bánh mì không có men | | | (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi |
/'ʌn'levnd/
tính từ không có men unleavened bread bánh mì không có men (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi
|
|
|
|