Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlubricated




tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn



unlubricated
['ʌn'lu:brikeitid]
tính từ
không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.