|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnaturalness
unnaturalness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'næt∫rəlnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất trái với thiên nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không tự nhiên, tính chất không bình thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thành thật, tính giả tạo, tính gượng ép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất trái với cách ứng xử thông thường được mọi người chấp nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất cực kỳ độc ác, tính chất cực kỳ ghê tởm (tội ác..) |
/ʌn'nætʃrəlnis/
danh từ
tính chất trái với thiên nhiên
tính giả tạo, tính gượng gạo
sự thiếu tình cảm thông thường
tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)
|
|
|
|