unnerved
unnerved | [,ʌn'nə:vd] |  | tính từ | |  | bị yếu đuối | |  | bị làm suy nhược | |  | làm cho bực mình, làm cho khó chịu, làm cho tức giận | |  | mất can đảm, mất nhuệ khí, mất bình tĩnh, mất tự tin |
/'ʌn'nə:vd/
tính từ
bị làm suy nhược
mất can đảm, mất nhuệ khí
(từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối
|
|