|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparalleled
tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng
chưa hề có, chưa từng có
unparalleled![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'pærəleld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | event that is unparalleled in history | | sự kiện chưa từng có trong lịch sử |
|
|
|
|