|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperishing
unperishing | [,ʌn'peri∫iη] | | tính từ | | | không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng | | | không cực kỳ lạnh | | | không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu) | | | không nhất thời/thoáng quá/phù phiếm; bất tử |
/'ʌn'periʃiɳ/
tính từ không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử
|
|
|
|