Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperishing




unperishing
[,ʌn'peri∫iη]
tính từ
không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng
không cực kỳ lạnh
không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu)
không nhất thời/thoáng quá/phù phiếm; bất tử


/'ʌn'periʃiɳ/

tính từ
không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.