|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpersevering
unpersevering![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,pə:si'viəriη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng |
/'ʌn,pə:si'viəriɳ/
tính từ
không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng
|
|
|
|