|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unphilosophicalness
unphilosophicalness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,filə'sɔfiklnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không thuộc triết học; tính chất không theo triết học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không dành cho triết học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không thản nhiên, tính không bình tĩnh, tính không can đảm (trong mọi hoàn cảnh) |
/'ʌn,filə'sɔfikəlnis/
danh từ
tính không hợp với nguyên tắc triết học
tính thiếu triết lý
|
|
|
|