|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpicturesque
unpicturesque | [,ʌn,pikt∫ə'resk] | | tính từ | | | không ngoạn mục; không đẹp như tranh vẽ | | | không đẹp, không gây ấn tượng mạnh (phong cảnh, người...) | | | (ngôn ngữ học) không sinh động, không phong phú; không có nhiều hình ảnh (văn) | | | không kỳ quặc, không khác thường, không lập dị, bình thường (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái..) |
/'ʌn,piktʃə'resk/
tính từ không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...) không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học)
|
|
|
|