unposted
unposted | [,ʌn'poustid] |  | tính từ | |  | không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư) | |  | không được cho biết tin tức, không am hiểu |
/'ʌn'poustid/
tính từ
không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)
không được cho biết tin tức, không am hiểu
|
|