|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprecedented
unprecedented![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'presidentid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unprecedented fact | | một sự việc chưa từng có |
/ʌn'presidəntid/
tính từ
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy an unprecedented fact một sự việc chưa từng có
|
|
|
|