|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprofaned
unprofaned![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnprə'feind] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị làm ô uế (vật thiêng liêng) |
/'ʌnprə'feind/
tính từ
không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)
không bị làm ô uế (vật thiêng liêng)
|
|
|
|