unravel
unravel | [,ʌn'rævl] |  | ngoại động từ | |  | tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ) | |  | (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ | |  | to unravel a mystery | | làm ra manh mối một điều bí mật |  | nội động từ | |  | sổ sợi xơ ra (quần áo) | |  | sổ mép, xơ ra (vải) |
/ n'r v l/
ngoại động từ
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ to unravel a mystery làm ra manh mối một điều bí mật
nội động từ
sổ sợi x ra (quần áo)
|
|